Có 2 kết quả:

补卡 bǔ kǎ ㄅㄨˇ ㄎㄚˇ補卡 bǔ kǎ ㄅㄨˇ ㄎㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to replace a lost or damaged SIM card, retaining one's original telephone number
(2) SIM replacement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to replace a lost or damaged SIM card, retaining one's original telephone number
(2) SIM replacement

Bình luận 0